Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU 3 pha FCNQ30MV1/RNQ30MY1
- Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1
- 1 chiều - 30.000BTU - 3 pha - Ga R410
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
- Thích hợp mọi không gian lắp đặt
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Cam kết giá Điều Hòa Âm Trần Daikin 30000Btu 1 Chiều FCNQ30MV1/RNQ30MY1 3 Pha rẻ nhất thị trường
- Bảo hành chính hãng Máy 12 tháng, Máy nén 5 năm
- Thanh toán thuận tiện, bằng tiền mặt, Sec hoặc chuyển khoản
- Bán buôn, bán lẻ Điều Hòa Âm Trần Daikin 30000Btu 1 Chiều FCNQ30MV1/RNQ30MY1 3 Pha số lượng lớn với giá cạnh tranh
- Báo giá vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa âm trần cassette
- Tình Trạng: Mới 100%
Mô tả
-
Thông Số Kỹ Thuật
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Xuất xứ: Thái Lan
- Mã sản phẩm: FCNQ30MV1/RNQ30MY1
- Công suất lạnh(BTU) 1,2: 30.000 BTU
- Công suất lạnh (KW) 1,2: 8.8
- COP (Làm lạnh): 3.22
- Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W): 2.73
- Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1: 2.73
- Điện nguồn: 3 pha, 380-415V, 50Hz
- Màu sắc: Trắng
- Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 3: 43/32
- Độ ồn dàn nóng(dBA)3: 55
- Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày): 298 x 840 x 840
- Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày): 990 x 940 x 320
- Khối lượng dàn lạnh (Kg): 24
- Khối lượng dàn nóng (Kg): 74
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần cassetle
– Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,81mm cho ống Ø16;
– Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG, KHOAN RÚT LÕI bằng máy chuyên dụng, (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm…)
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Dienlanhhoabinh.com – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng.
Thông tin bổ sung
HÃNG SẢN XUẤT | – Daikin |
---|---|
CÔNG NGHỆ | – Không Inverter |
CÔNG SUẤT LẠNH(BTU/H) | – 30.000 Btu |
1 CHIỀU/2 CHIỀU | – 1 chiều lạnh |
NGUỒN ĐIỆN | – 3 Pha |
SẢN XUẤT TẠI | – Thái Lan |
-
7,550,000VND6,600,000VND -
10,450,000VND9,050,000VND -
26,450,000VND23,700,000VND -
35,010,000VND27,900,000VND -
23,552,000VND18,700,000VND -
27,950,000VND24,800,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.