Điều hòa nối ống gió Panasonic 18000BTU 2 chiều S-18PF3HB
- Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-18PF3HB/U-18PZ3H5 inverter tiết kiệm điện
- 2 Chiều (lạnh/sưởi) - 17.100BTU - Gas R32 - 1 pha
- Cột áp mạnh mẽ lên tới 150Pa, kích thước dàn lạnh 250mm
- Tích hợp bơm nước ngưng mạnh mẽ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hang 12 tháng
- Cam kết giá Điều Hòa Nối Ống Gió Panasonic 17100Btu 2 chiều Inverter S-18PF3HB/U-18PZ3H5 1 Pha rẻ nhất thị trường
- Bảo hành chính hãng Máy 12 tháng, Máy nén 5 năm
- Thanh toán thuận tiện, bằng tiền mặt, Sec hoặc chuyển khoản
- Bán buôn, bán lẻ Điều Hòa Nối Ống Gió Panasonic 17100Btu 2 chiều Inverter S-18PF3HB/U-18PZ3H5 1 Pha số lượng lớn với giá cạnh tranh
- Báo giá vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa nối ống gió
- Tình Trạng: Mới 100%
Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
- Model: S-18PF3HB/U-18PZ3H5
- Loại điều hòa: Nối ống gió 2 chiều
- Công suất lạnh: 15,700 (5,100-18,100) Btu
- Công suất sưởi: 17,100 (5,100-20,100) Btu
- Công nghệ inverter: Có
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240 V, 50-60 Hz
- Môi chất lạnh: R32
- Kích thước dàn lạnh: 250 x 800 x 730 mm
- Trọng lượng dàn lạnh: 25 kg
- Kích thước dàn nóng: 619 x 824 x 299 mm
- Trọng lượng dàn nóng: 35 kg
- Kích thước đường ống(lỏng/hơi): 6.35/12.70 mm
- Thương hiệu: Panasonic
- Xuất xứ: Malaysia
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần nối ống gió
– Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,81mm cho ống Ø16;
– Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG, KHOAN RÚT LÕI bằng máy chuyên dụng, (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm…)
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Dienlanhhoabinh.com – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng.
Thông tin bổ sung
HÃNG SẢN XUẤT | – Panasonic |
---|---|
CÔNG NGHỆ | – Inverter – Tiết kiệm điện |
CÔNG SUẤT LẠNH(BTU/H) | – 18.000 Btu |
1 CHIỀU/2 CHIỀU | – 2 chiều lạnh/sưởi |
NGUỒN ĐIỆN | – 1 Pha |
SẢN XUẤT TẠI | – Malaysia |
-
18,100,000VND
-
8,990,000VND7,750,000VND -
7,290,000VND5,850,000VND -
26,450,000VND23,700,000VND -
35,010,000VND27,900,000VND -
27,950,000VND24,800,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.